|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rảnh nợ
![](img/dict/02C013DD.png) | [rảnh nợ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | End one's trouble, be a good riddance. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ | | To give away a dog which barks at night as a good riddance. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pay off all debts |
End one's trouble, be a good riddance Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ To give away a dog which barks at night as a good riddance
|
|
|
|